Có 2 kết quả:
就业机会 jiù yè jī huì ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ • 就業機會 jiù yè jī huì ㄐㄧㄡˋ ㄜˋ ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) employment opportunity
(2) job opening
(2) job opening
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) employment opportunity
(2) job opening
(2) job opening
Bình luận 0